Cầu trục dầm đôi 5 tấn
Cầu trục hai dầm 5 tấn (Cầu trục dầm đôi 5 tấn):
A |
THÔNG SỐ CHUNG |
||
1 |
Loại thiết bị |
Cầu trục hai dầm 5 Tấn | |
2 |
Số lượng |
01 bộ | |
3 |
Vị trí lắp |
Trong nhà | |
4 |
Tải trọng nâng |
Q = 5 tấn | |
5 |
Khẩu độ cầu trục |
Lk = 24 mét | |
6 |
Chiều cao nâng |
Hn = 10 mét | |
7 |
Chiều dài hoạt động |
R = 66 mét | |
B |
PA LĂNG DẦM ĐÔI 5 TẤN (XE CON) |
||
1 |
Xuất xứ |
Hàn Quốc | |
2 |
Mã hiệu |
SD5-H12-MH | |
3 |
Tải trọng nâng móc |
5 tấn | |
4 |
Chiều cao nâng |
12 mét | |
5 |
Cơ cấu nâng hạ pa lăng |
Tốc độ nâng hạ |
4,7 m/ph |
6 |
Động cơ nâng hạ |
5,5 kW x 6P | |
7 |
Phanh |
Điện từ | |
8 |
Điều khiển |
Contactor | |
9 |
Giới hạn mỏ móc |
510 mm | |
10 | Cơ cấu di chuyển pa lăng |
Tốc độ di chuyển |
20 m/ph |
11 |
Động cơ di chuyển |
0,75 kW x 4P | |
12 |
Phanh |
Điện từ | |
13 |
Điều khiển |
Contactor | |
14 |
Khẩu độ xe con |
1150 mm | |
15 |
Điện áp sử dụng |
3 pha 380 V 50HZ | |
16 |
Điện áp điều khiển |
110 V | |
16 |
Thiết bị an toàn |
Hạn chế quá tải điện tử | |
Hạn chế hành trình nâng | |||
17 |
Trọng lượng pa lăng |
850 kg | |
C |
HỆ THỐNG KẾT CẤU THÉP CẦU TRỤC |
||
1 |
Kết cấu dầm chính, dầm biên |
Dạng hộp tổ hợp hàn | |
2 |
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo |
TCVN 4244 – 2005 | |
3 |
Độ võng cho phép dầm chính |
1/1000 | |
4 |
Phương pháp làm sạch |
Đánh gỉ bằng bàn chải sắt- hoặc phun bi | |
5 |
Sơn |
1 lớp chống gỉ, 2 lớp sơn màu (Màu sơn vàng hoặc theo yêu cầu bên A) |
|
D |
HỆ THỐNG ĐIỆN – ĐIỀU KHIỂN CẦU TRỤC |
||
1 |
HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN NGANG |
||
– |
Kiểu cấp điện |
Dạng sâu đo cáp dẹt trolley – ray C | |
– |
Dẫn hướng cáp |
Ray C | |
– |
Điện áp vào |
3 pha 380 V 50HZ | |
2 |
HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN DỌC |
||
– |
Kiểu cấp điện |
Ray điện an toàn 3P | |
– |
Chiều dài đường điện |
66 mét | |
– |
Điện áp vào |
3 pha 380 V 50HZ | |
– |
Tủ điện điều khiển đi chuyển dọc |
Vỏ tủ Việt Nam, Thiết bị nhập khẩu | |
– |
Điều khiển |
Bằng nút bấm dây theo pa lăng
và điều khiển từ xa |
|
E |
HỆ THỐNG DI CHUYỂN DỌC CẦU TRỤC |
||
1 |
Điện áp vào |
380 V | |
2 |
Điện áp điều khiển |
48 V | |
3 |
Tốc độ di chuyển cầu trục |
0-25 mét/phút | |
4 |
Điều khiển tốc độ |
Bằng biến tần | |
5 |
Công suất động cơ di chuyển |
2×0,75 kWx4P | |
6 |
Ray cho di chuyển dọc cầu trục |
Ray P24 |
Xem thêm: Cầu trục 5 tấn